
| 1. | 본관 (Tòa chính) | 11. | 카페 그라지에 (Grazie Cafe) |
|---|---|---|---|
| 2. | 인문과학관 | ||
| (Tòa Khoa học Nhân văn) | 12. | 사회과학관 | |
| (Tòa Khoa học Xã hội) | |||
| 3. | 교수학습개발원 | ||
| (Viện phát triển giảng dạy và học tập) | 13. | 학생회관 및 글로비돔 | |
| (Hội quán sinh viên và Globee Dorm) | |||
| 4. | 외국어연수평가원 FLTTC | ||
| (Viện Đào tạo và Đánh giá Ngoại ngữ) | 14. | 법학관 (Tòa Luật) | |
| 5. | 국제관 (Tòa Quốc tế) | 15. | 노천극장 (Rạp ngoài trời) |
| 6. | 대학원 (Tòa Cao học) | 16. | 역사관 (Tòa Lịch sử) |
| 7. | 출판부 (Phòng Xuất bản) | 17. | 미네르바 콤플렉스 |
| (Khu phức hợp Minerva) | |||
| 8. | 교수회관 (Hội quán giáo sư ) | 18. | 미네르바 광장 |
| (Quảng trường Minerva) | |||
| 9. | 교수연구동 | ||
| (Tòa nhà nghiên cứu giáo sư) | 19. | 정문 & 안내소 | |
| (Cổng chính và phòng hướng dẫn) | |||
| 10. | 도서관 (Thư viện) | 20. | 사이버관 (Tòa Cyber) |
| Giờ hoạt động | Nội dung | Vị trí | |
|---|---|---|---|
| Nhà ăn sinh viên | 08:00 – 18:40 (Thứ 2 - Thứ 6) | Bữa chính (sáng, trưa, chiều) và ăn nhẹ | 2(1F) |
| Nhà ăn giáo sư | 11:00 – 13:30 (Thứ 2 - Thứ 6) | Bữa trưa và bữa tối | 8(2F) |
| Nhà sách | 09:30 – 20:00 | Mua sách, tài liệu | 8(1F) |
| Thư viện | [Phòng tài liệu] 09:00 – 21:00 (Thứ 2 - Thứ 6) | Đọc sách, tài liệu | 10 |
| Cửa hàng | 09:00 - | Bánh ngọt, nước,… | 2(1F) / 11(1F) |
| Cửa hàng văn phòng phẩm | 09:30 – 20:00 (Thứ 2 - Thứ 6) | Dụng cụ văn phòng | 2(1F) |
| Bưu điện | 09:30 – 18:00 (Thứ 2 - Thứ 6) | Thư từ trong nước và quốc tế | 2(1F) |
| Phòng thể dục Minerva | 07:00 - 21:00 (Thứ 2 - Thứ 6) | ||
| 09:00 - 17:00 (Thứ 7) | |||
| Không hoạt động vào chủ nhật và các ngày nghỉ | Thể dục thể thao | 16(B2F) |